• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Khư, Tư (厶) Bối (貝)

  • Pinyin: Yuán , Yún
  • Âm hán việt: Viên Vân
  • Nét bút:フ丶丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱厶貝
  • Thương hiệt:IBUC (戈月山金)
  • Bảng mã:U+8C9F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 貟

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 貟 theo âm hán việt

貟 là gì? (Viên, Vân). Bộ Bối (+2 nét). Tổng 9 nét but (フ). Ý nghĩa là: người, kẻ, gã. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • người, kẻ, gã

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ viên .

Từ ghép với 貟