部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Chủ (丶) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 谂
諗
谂 là gì? 谂 (Thẩm). Bộ Ngôn 言 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丶フノ丶丶フ丶フ丶丶). Ý nghĩa là: nghĩ, xét. Chi tiết hơn...