• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Quynh (冂) Khẩu (口)

  • Pinyin: Xiòng
  • Âm hán việt: Huýnh Quýnh
  • Nét bút:丶フ丨フ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠冋
  • Thương hiệt:IVBR (戈女月口)
  • Bảng mã:U+8BC7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 诇

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧨝

Ý nghĩa của từ 诇 theo âm hán việt

诇 là gì? (Huýnh, Quýnh). Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: dò xét, dò la. Chi tiết hơn...

Âm:

Huýnh

Từ điển phổ thông

  • dò xét, dò la

Từ ghép với 诇