部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngôn (言) Nhân (Nhân Đứng) (人) Chủ (丶) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 諗
谂
𩐭
諗 là gì? 諗 (Thẩm). Bộ Ngôn 言 (+8 nét). Tổng 15 nét but (丶一一一丨フ一ノ丶丶フ丶フ丶丶). Ý nghĩa là: nghĩ, xét, Can gián, khuyến cáo, Nghĩ, tư niệm, Xét, coi xét, Báo cho biết. Chi tiết hơn...