部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngôn (言) Trĩ (夂) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 詻
咯 諤
𰵤
詻 là gì? 詻 (Ngạch, ách). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 13 nét but (丶一一一丨フ一ノフ丶丨フ一). Ý nghĩa là: 2. nghiêm túc. Chi tiết hơn...
- ách ách [èè] (văn) ① Mệnh lệnh nghiêm, nghiêm túc;