• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言) Trĩ (夂) Khẩu (口)

  • Pinyin: è
  • Âm hán việt: Ngạch Ách
  • Nét bút:丶一一一丨フ一ノフ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言各
  • Thương hiệt:YRHER (卜口竹水口)
  • Bảng mã:U+8A7B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 詻

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𰵤

Ý nghĩa của từ 詻 theo âm hán việt

詻 là gì? (Ngạch, ách). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 2. nghiêm túc. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. mệnh lệnh nghiêm
  • 2. nghiêm túc
  • 3. tranh luận thẳng thắn

Từ điển Trần Văn Chánh

* 詻詻

- ách ách [èè] (văn) ① Mệnh lệnh nghiêm, nghiêm túc;

Từ ghép với 詻