Các biến thể (Dị thể) của 訑
-
Cách viết khác
詑
誕
𧦧
𧦩
𧩹
-
Giản thể
𫍙
Ý nghĩa của từ 訑 theo âm hán việt
訑 là gì? 訑 (Di, Nãn, Tha, đà, đản). Bộ Ngôn 言 (+3 nét). Tổng 10 nét but (丶一一一丨フ一フ丨フ). Ý nghĩa là: Tự đắc, Bài tiết, phóng túng, lừa dối, Tự đắc. Từ ghép với 訑 : “di niệu” 訑尿 đi tiểu., 訑訑 Kiêu căng, ngạo mạn., “di niệu” 訑尿 đi tiểu., “di niệu” 訑尿 đi tiểu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Di di 訑訑 nhơn nhơn tự đắc.
- Một âm là tha. Lừa dối.
- Lại một âm là nãn. Phóng túng.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Nhơn nhơn tự đắc
- 訑訑 Kiêu căng, ngạo mạn.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Di di 訑訑 nhơn nhơn tự đắc.
- Một âm là tha. Lừa dối.
- Lại một âm là nãn. Phóng túng.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Di di 訑訑 nhơn nhơn tự đắc.
- Một âm là tha. Lừa dối.
- Lại một âm là nãn. Phóng túng.
Từ ghép với 訑