• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Kiến 見 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Kiến (见) Tử (子)

  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フノフフ丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺见子
  • Thương hiệt:XBUND (重月山弓木)
  • Bảng mã:U+89C3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 觃

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧠐

Ý nghĩa của từ 觃 theo âm hán việt

觃 là gì? Bộ Kiến (+3 nét). Tổng 7 nét but (フノフフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 觃