Các biến thể (Dị thể) của 袟
Ý nghĩa của từ 袟 theo âm hán việt
袟 là gì? 袟 (Dật, Trật). Bộ Y 衣 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丶フ丨ノ丶ノ一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. thứ tự, 1. thứ tự. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thứ tự
- 2. trật (10 năm)
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển phổ thông
- 1. thứ tự
- 2. trật (10 năm)
Từ ghép với 袟