• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Đố
  • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
  • Hình thái:⿱木䖵
  • Thương hiệt:DLII (木中戈戈)
  • Bảng mã:U+8799
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 螙

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 螙 theo âm hán việt

螙 là gì? (đố). Bộ Trùng (+10 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: con mọt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con mọt

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ đố .

Từ ghép với 螙