• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Hô 虍 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Hổ (虍) Nguyệt (月) Nhất (一)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ta
  • Nét bút:丨一フノ一フ丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸虍且
  • Thương hiệt:YPBM (卜心月一)
  • Bảng mã:U+8658
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 虘 theo âm hán việt

虘 là gì? (Ta). Bộ Hô (+5 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 虘