Các biến thể (Dị thể) của 蕝
-
Cách viết khác
蕞
-
Giản thể
𫈵
Ý nghĩa của từ 蕝 theo âm hán việt
蕝 là gì? 蕝 (Khiêu, Toát, Tuyệt). Bộ Thảo 艸 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨丨フフ丶丶丶丶ノフフ丨一フ). Ý nghĩa là: Nghi lễ thời xưa khi họp triều đình, bó cỏ tranh lại ở trên đất để nêu rõ ngôi thứ, Tên một giống cỏ nước, Dựng lên, nêu lên, Nổi trên nước, cá nổi, Nhỏ. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nghi lễ thời xưa khi họp triều đình, bó cỏ tranh lại ở trên đất để nêu rõ ngôi thứ
Từ điển phổ thông
- bó cỏ lại làm chỗ định rõ ngôi thứ khi hội họp
Từ điển Thiều Chửu
- Mao toát 茅蕝 bó cỏ gianh lại từng chỗ để nêu rõ ngôi thứ, lệ đời xưa khi họp triều đình.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nghi lễ thời xưa khi họp triều đình, bó cỏ tranh lại ở trên đất để nêu rõ ngôi thứ
Từ ghép với 蕝