• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Lý (里)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨丨フ一一丨一一
  • Hình thái:⿱艹里
  • Thương hiệt:TWG (廿田土)
  • Bảng mã:U+8372
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 荲 theo âm hán việt

荲 là gì? Bộ Thảo (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 荲