• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Cổn (丨)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨フ一一ノ
  • Hình thái:⿱艹尹
  • Thương hiệt:TSK (廿尸大)
  • Bảng mã:U+829B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 芛

  • Cách viết khác

    𦭽

Ý nghĩa của từ 芛 theo âm hán việt

芛 là gì? Bộ Thảo (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 芛