• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Ất (乚) Cổn (丨)

  • Pinyin: Chí
  • Âm hán việt: Trì
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ丨フ
  • Hình thái:⿱⺮也
  • Thương hiệt:HPD (竹心木)
  • Bảng mã:U+7AFE
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 竾

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 竾 theo âm hán việt

竾 là gì? (Trì). Bộ Trúc (+3 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: cái sáo 8 lỗi. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái sáo 8 lỗi

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ trì .

Từ ghép với 竾