部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Ất (乚) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 竾
篪
竾 là gì? 竾 (Trì). Bộ Trúc 竹 (+3 nét). Tổng 9 nét but (ノ一丶ノ一丶フ丨フ). Ý nghĩa là: cái sáo 8 lỗi. Chi tiết hơn...