部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hòa (禾) Thổ (土) Bát (丷)
Các biến thể (Dị thể) của 穑
穡
穯 𢋦 𥢺 𥣱
穑 là gì? 穑 (Sắc). Bộ Hoà 禾 (+11 nét). Tổng 16 nét but (ノ一丨ノ丶一丨丶ノ一丨フ丨フ一一). Ý nghĩa là: gặt hái. Từ ghép với 穑 : 穡事 Việc gặt hái, việc đồng áng, 穡夫 Nông phu, nhà nông. Xem 稼穡 [jiàsè] Chi tiết hơn...
- 穡事 Việc gặt hái, việc đồng áng
- 穡夫 Nông phu, nhà nông. Xem 稼穡 [jiàsè]