• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Mục (目) Thị (Kỳ) (示)

  • Pinyin: Shì
  • Âm hán việt: Thị
  • Nét bút:丨フ一一一一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰目示
  • Thương hiệt:BUMMF (月山一一火)
  • Bảng mã:U+770E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 眎

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 眎 theo âm hán việt

眎 là gì? (Thị). Bộ Mục (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: nhìn kỹ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nhìn kỹ

Từ điển Thiều Chửu

  • Chữ thị ngày xưa.

Từ ghép với 眎