• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Mẫn 皿 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Phiệt (丿) Mãnh (皿)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フノ丨フ丨丨一
  • Hình thái:⿱乃皿
  • Thương hiệt:XNSBT (重弓尸月廿)
  • Bảng mã:U+76C1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 盁

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 盁 theo âm hán việt

盁 là gì? Bộ Mẫn (+2 nét). Tổng 7 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 盁