Các biến thể (Dị thể) của 癥

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 癥 theo âm hán việt

癥 là gì? (Trưng). Bộ Nạch (+15 nét). Tổng 20 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: Bệnh hòn trong bụng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bệnh hòn (tích hòn rắn chắc trong bụng)

Từ điển Thiều Chửu

  • Bệnh hòn, trong bụng tích hòn rắn chắc ở một chỗ gọi là trưng , tán tụ không được gọi là hà .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bệnh hòn trong bụng

Từ ghép với 癥