• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Nạch (疒) Khẩu (口) Bát (八)

  • Pinyin: Zhǐ
  • Âm hán việt: Chỉ
  • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒只
  • Thương hiệt:KRC (大口金)
  • Bảng mã:U+75BB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 疻 theo âm hán việt

疻 là gì? (Chỉ). Bộ Nạch (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Chỉ

Từ điển phổ thông

  • vết bầm tím do bị đánh

Từ ghép với 疻