部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Hòa (禾) Bao (勹) Nhân (Nhân Đứng) (人) Thủy (氺)
Các biến thể (Dị thể) của 瓈
璃
瓈 là gì? 瓈 (Li, Ly, Lê). Bộ Ngọc 玉 (+15 nét). Tổng 19 nét but (一一丨一ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶). Ý nghĩa là: Cũng như “li” 璃. Chi tiết hơn...