• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Ngọc (王) Cổn (丨) Khẩu (口)

  • Pinyin: Jùn
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一一丨一フ一一ノ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩君
  • Thương hiệt:MGSKR (一土尸大口)
  • Bảng mã:U+73FA
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 珺 theo âm hán việt

珺 là gì? Bộ Ngọc (+7 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 珺