• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Huyền 玄 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Huyền (玄) Tiểu (小) Phiệt (丿)

  • Pinyin: Miào
  • Âm hán việt: Diệu
  • Nét bút:丶一フフ丶丨ノ丶ノ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰玄少
  • Thương hiệt:YIFH (卜戈火竹)
  • Bảng mã:U+7385
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 玅

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 玅 theo âm hán việt

玅 là gì? (Diệu). Bộ Huyền (+4 nét). Tổng 9 nét but (フフノ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • hay, đẹp, tuyệt, kỳ diệu, tài tình

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ diệu .

Từ ghép với 玅