• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Hỏa (火) Cổn (丨) Cổn (丨) Mục (目)

  • Pinyin: Mèi
  • Âm hán việt: My
  • Nét bút:丶ノノ丶フ丨一ノ丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火眉
  • Thương hiệt:ASF (日尸火)
  • Bảng mã:U+715D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 煝 theo âm hán việt

煝 là gì? (My). Bộ Hoả (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 煝