Các biến thể (Dị thể) của 焯

  • Cách viết khác

    𤎙

Ý nghĩa của từ 焯 theo âm hán việt

焯 là gì? (Chước, Trác). Bộ Hoả (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: 1. chần, luộc. Từ ghép với : Chần giá. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. chần, luộc
  • 2. rõ rệt, hiểu rõ

Từ điển Trần Văn Chánh

* Chần, luộc (trong thời gian ngắn)

- Chần giá.

Từ ghép với 焯