部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Công (工) Khẩu (口)
滘 là gì? 滘 (Khiếu). Bộ Thuỷ 水 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丶一丶フノ丶一丨一丨フ一). Chi tiết hơn...