部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Cổn (丨) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 涒
汭 膯
涒 là gì? 涒 (Thôn, Uân). Bộ Thuỷ 水 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶一フ一一ノ丨フ一). Ý nghĩa là: 1. to lớn. Từ ghép với 涒 : thôn than [tuntan] Năm Thân. Chi tiết hơn...
- thôn than [tuntan] Năm Thân.