• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Đại (大) Cung (弓)

  • Pinyin: Tì , Yí
  • Âm hán việt: Di Thế
  • Nét bút:丶丶一一フ一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡夷
  • Thương hiệt:EKN (水大弓)
  • Bảng mã:U+6D1F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 洟

  • Cách viết khác

    𦳂

Ý nghĩa của từ 洟 theo âm hán việt

洟 là gì? (Di, Thế). Bộ Thuỷ (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. nước mắt, 2. nước mũi, Nước mũi, Nước mũi., 1. nước mắt. Từ ghép với : “thế di” nước mắt nước mũi., “thế di” nước mắt nước mũi. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. nước mắt
  • 2. nước mũi

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nước mũi

- “thế di” nước mắt nước mũi.

Từ điển Thiều Chửu

  • Nước mũi.
  • Một âm là thế. Cùng nghĩa như chữ thế .

Từ điển phổ thông

  • 1. nước mắt
  • 2. nước mũi

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nước mũi

- “thế di” nước mắt nước mũi.

Từ điển Thiều Chửu

  • Nước mũi.
  • Một âm là thế. Cùng nghĩa như chữ thế .

Từ ghép với 洟