Các biến thể (Dị thể) của 洟
Ý nghĩa của từ 洟 theo âm hán việt
洟 là gì? 洟 (Di, Thế). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一一フ一フノ丶). Ý nghĩa là: 1. nước mắt, 2. nước mũi, Nước mũi, Nước mũi., 1. nước mắt. Từ ghép với 洟 : “thế di” 涕洟 nước mắt nước mũi., “thế di” 涕洟 nước mắt nước mũi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nước mũi
- “thế di” 涕洟 nước mắt nước mũi.
Từ điển Thiều Chửu
- Nước mũi.
- Một âm là thế. Cùng nghĩa như chữ thế 涕.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nước mũi
- “thế di” 涕洟 nước mắt nước mũi.
Từ điển Thiều Chửu
- Nước mũi.
- Một âm là thế. Cùng nghĩa như chữ thế 涕.
Từ ghép với 洟