• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Bao (勹) Khẩu (口)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡句
  • Thương hiệt:EPR (水心口)
  • Bảng mã:U+6CC3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 泃 theo âm hán việt

泃 là gì? (Cú). Bộ Thuỷ (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 泃