部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Quynh (冂) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 泂
潁 迥
泂 là gì? 泂 (Huýnh, Quýnh). Bộ Thuỷ 水 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶一丨フ丨フ一). Ý nghĩa là: 1. xa vời, 2. sâu thẳm, Sâu xa, thăm thẳm, mông mênh (nước), Xa xôi, Xa.. Chi tiết hơn...