部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Nhị (二) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 沄
澐
沄 là gì? 沄 (Vân). Bộ Thuỷ 水 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶一一一フ丶). Từ ghép với 沄 : vân vân [yúnyún] Chảy, chảy cuồn cuộn. Chi tiết hơn...
- vân vân [yúnyún] Chảy, chảy cuồn cuộn.