Các biến thể (Dị thể) của 汭
Ý nghĩa của từ 汭 theo âm hán việt
汭 là gì? 汭 (Nhuế). Bộ Thuỷ 水 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶一丨フノ丶). Ý nghĩa là: Chỗ nước chảy uốn quanh hoặc nơi hai dòng sông hội hợp, Bờ nước, Tên sông: (1) Thuộc tỉnh “Sơn Tây” 山西. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- chỗ nước lượn quanh, khúc sông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chỗ nước chảy uốn quanh hoặc nơi hai dòng sông hội hợp
* Tên sông: (1) Thuộc tỉnh “Sơn Tây” 山西
- (2) Nhánh của sông “Kính” 涇, chảy qua tỉnh “Cam Túc” 甘肅.
Từ điển Thiều Chửu
- Chỗ nước chảy uốn quanh, vòng sông, khúc sông.
Từ ghép với 汭