Các biến thể (Dị thể) của 樑

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 樑 theo âm hán việt

樑 là gì? (Lương). Bộ Mộc (+11 nét). Tổng 15 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. nước Lương, 3. cầu, 4. xà nhà. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. nước Lương
  • 2. đời nhà Lương của Trung Quốc
  • 3. cầu
  • 4. xà nhà

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ lương .

Từ ghép với 樑