• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Mịch (冖) Xa (車)

  • Pinyin: Huī , Hún
  • Âm hán việt: Huy Hồn
  • Nét bút:一丨ノ丶丶フ一丨フ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木軍
  • Thương hiệt:DBJJ (木月十十)
  • Bảng mã:U+694E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 楎

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𰗢

Ý nghĩa của từ 楎 theo âm hán việt

楎 là gì? (Huy, Hồn). Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Huy
Âm:

Huy

Từ điển phổ thông

  • 1. cọc gỗ đóng vào tường để treo quần áo
  • 2. một loại cày

Từ ghép với 楎