• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Nhất (一)

  • Pinyin: Yuān
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨一一フフ丨一丨
  • Hình thái:⿰木?
  • Thương hiệt:DLXL (木中重中)
  • Bảng mã:U+68E9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 棩 theo âm hán việt

棩 là gì? Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 棩