部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Vi (囗) Ngọc (玉)
Các biến thể (Dị thể) của 掴
摑
𢐚 𢧷 𢮎 𢹖 𢼛 𧤯
掴 là gì? 掴 (Quách, Quắc, Quặc, Quốc). Bộ Thủ 手 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一丨フ一一丨一丶一). Ý nghĩa là: đánh, bạt tai. Chi tiết hơn...