Các biến thể (Dị thể) của 掴

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢐚 𢧷 𢮎 𢹖 𢼛 𧤯

Ý nghĩa của từ 掴 theo âm hán việt

掴 là gì? (Quách, Quắc, Quặc, Quốc). Bộ Thủ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: đánh, bạt tai. Chi tiết hơn...

Âm:

Quặc

Từ điển phổ thông

  • đánh, bạt tai

Từ ghép với 掴