部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 抜
拔
抜 là gì? 抜 Bộ Thủ 手 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一一ノフ丶). Chi tiết hơn...