• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌) Thập (十)

  • Pinyin: Zhàng
  • Âm hán việt: Trượng
  • Nét bút:一丨一一ノ丶
  • Hình thái:⿰⺘丈
  • Thương hiệt:QJK (手十大)
  • Bảng mã:U+6259
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 扙 theo âm hán việt

扙 là gì? (Trượng). Bộ Thủ (+3 nét). Tổng 6 nét but (). Ý nghĩa là: đau đớn. Chi tiết hơn...

Âm:

Trượng

Từ điển phổ thông

  • đau đớn

Từ ghép với 扙