• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Tâm (Tâm Đứng) (忄)

  • Pinyin: Lám , Lán , Lín
  • Âm hán việt: Lam Lâm Lẫm
  • Nét bút:丶丶丨一丨ノ丶一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖林
  • Thương hiệt:PDD (心木木)
  • Bảng mã:U+60CF
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 惏 theo âm hán việt

惏 là gì? (Lam, Lâm, Lẫm). Bộ Tâm (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: tham lam, Tham lam, tham tàn, Tham lam, tham tàn. Từ ghép với : lâm lệ [línlì] Bi thương;, lâm lật [línlì] Lạnh lẽo, rét căm. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tham lam

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Tham lam, tham tàn

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: lâm lệ 惏悷)
  • 2. (xem: lâm lật 惏栗)

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Tham lam, tham tàn

Từ điển Trần Văn Chánh

* 惏悷

- lâm lệ [línlì] Bi thương;

* 惏栗

- lâm lật [línlì] Lạnh lẽo, rét căm.

Từ ghép với 惏