• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Cân 巾 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Cân (巾) Mộc (木)

  • Pinyin: Qiāo
  • Âm hán việt: Thiêu
  • Nét bút:丨フ丨丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
  • Hình thái:⿰巾喿
  • Thương hiệt:LBRRD (中月口口木)
  • Bảng mã:U+5E67
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 幧

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 幧 theo âm hán việt

幧 là gì? (Thiêu). Bộ Cân (+13 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: “Thiêu đầu” khăn vén tóc của đàn ông ngày xưa, Mũ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: thiêu đầu 幧頭,幧头)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Thiêu đầu” khăn vén tóc của đàn ông ngày xưa
*

Từ điển Thiều Chửu

  • Thiêu đầu cái khăn vén tóc.

Từ ghép với 幧