• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山) Suyễn (舛) Mộc (木)

  • Pinyin: Jié
  • Âm hán việt: Kiệt
  • Nét bút:丨フ丨ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
  • Hình thái:⿰山桀
  • Thương hiệt:UNQD (山弓手木)
  • Bảng mã:U+5D65
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 嵥 theo âm hán việt

嵥 là gì? (Kiệt). Bộ Sơn (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Cao chót vót. Chi tiết hơn...

Âm:

Kiệt

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Cao chót vót

Từ ghép với 嵥