Các biến thể (Dị thể) của 孃
-
Thông nghĩa
娘
-
Cách viết khác
嬢
Ý nghĩa của từ 孃 theo âm hán việt
孃 là gì? 孃 (Nương). Bộ Nữ 女 (+17 nét). Tổng 20 nét but (フノ一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. cô, chị, 2. mẹ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 孃