部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Nhật (日) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 媞
偍 姼 禔
媞 là gì? 媞 (Thị). Bộ Nữ 女 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ一丨フ一一一丨一ノ丶). Chi tiết hơn...