- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
- Các bộ:
Nữ (女)
Điền (田)
Mộc (木)
- Pinyin:
ē
, Wǒ
- Âm hán việt:
A
Oả
- Nét bút:フノ一丨フ一一一丨ノ丶
- Hình thái:⿰女果
- Thương hiệt:VWD (女田木)
- Bảng mã:U+5A50
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 婐
Ý nghĩa của từ 婐 theo âm hán việt
婐 là gì? 婐 (A, Oả). Bộ Nữ 女 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ一丨フ一一一丨ノ丶). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. hầu gái, con hầu
- 2. săn sóc, trông nom
- 3. quả quyết, quả cảm
Từ ghép với 婐