• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Nữ (女) Nhĩ (耳) Hựu (又)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フノ一一丨丨一一一フ丶
  • Hình thái:⿰女取
  • Thương hiệt:VSJE (女尸十水)
  • Bảng mã:U+5A35
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 娵 theo âm hán việt

娵 là gì? Bộ Nữ (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 娵