部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Nhân (Nhân Đứng) (人) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 妗
𡢳
妗 là gì? 妗 (Cấm). Bộ Nữ 女 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノ一ノ丶丶フ). Ý nghĩa là: Mợ, vợ anh mẹ., Từ xưng hô: vợ của anh em mẹ mình. Từ ghép với 妗 : 大妗子 Bác gái, “đại cấm tử” 大妗子 bác gái, “tiểu cấm tử” 小妗子 mợ. Chi tiết hơn...
- 大妗子 Bác gái
- 小妗子 Mợ.
- “đại cấm tử” 大妗子 bác gái
- “tiểu cấm tử” 小妗子 mợ.