• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Nữ (女) Bát (八) Khư, Tư (厶)

  • Pinyin: Zhōng
  • Âm hán việt: Chung
  • Nét bút:フノ一ノ丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女公
  • Thương hiệt:VCI (女金戈)
  • Bảng mã:U+5990
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 妐 theo âm hán việt

妐 là gì? (Chung). Bộ Nữ (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. anh chồng, 2. cha chồng. Chi tiết hơn...

Âm:

Chung

Từ điển phổ thông

  • 1. anh chồng
  • 2. cha chồng

Từ ghép với 妐