• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Vi (囗) Nhất (一)

  • Pinyin: Guó
  • Âm hán việt: Quốc
  • Nét bút:丨フフ一フ一フ一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿴囗民
  • Thương hiệt:WRVP (田口女心)
  • Bảng mã:U+56FB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 囻

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 囻 theo âm hán việt

囻 là gì? (Quốc). Bộ Vi (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Quốc

Từ điển phổ thông

  • đất nước, quốc gia

Từ ghép với 囻