• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Vi (囗) Chủ (丶)

  • Pinyin: Chuāng , Cōng
  • Âm hán việt: Song Thông
  • Nét bút:ノ丨フノノ丶一
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:HWKK (竹田大大)
  • Bảng mã:U+56EA
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 囪

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𡆧

Ý nghĩa của từ 囪 theo âm hán việt

囪 là gì? (Song, Thông). Bộ Vi (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフノノ). Ý nghĩa là: ống khói, Ống khói, Ống khói. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ống khói

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ống khói
Âm:

Thông

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ống khói

Từ ghép với 囪