• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Nhĩ (耳)

  • Pinyin: Dàn
  • Âm hán việt: Hám Đạm
  • Nét bút:丨フ一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
  • Hình thái:⿰口敢
  • Thương hiệt:RMJK (口一十大)
  • Bảng mã:U+5649
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 噉

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 噉 theo âm hán việt

噉 là gì? (Hám, đạm). Bộ Khẩu (+11 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: ăn uống. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ăn uống

Từ điển Thiều Chửu

  • Ăn, cũng như chữ đạm

Từ ghép với 噉