• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山)

  • Pinyin: Niè , Yán
  • Âm hán việt: Nham
  • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一丨フ丨
  • Hình thái:⿱品山
  • Thương hiệt:RRRU (口口口山)
  • Bảng mã:U+55A6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 喦

  • Cách viết khác

    𠹜 𠼧

Ý nghĩa của từ 喦 theo âm hán việt

喦 là gì? (Nham). Bộ Khẩu (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: 3. hang núi. Chi tiết hơn...

Âm:

Nham

Từ điển phổ thông

  • 1. núi cao ngất
  • 2. nơi hiểm yếu
  • 3. hang núi
  • 4. thạch đá, đá

Từ ghép với 喦